Có 2 kết quả:
同砚 tóng yàn ㄊㄨㄥˊ ㄧㄢˋ • 同硯 tóng yàn ㄊㄨㄥˊ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) classmate
(2) fellow student
(2) fellow student
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) classmate
(2) fellow student
(2) fellow student
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh